Nguyên liệu
Để đột phá Changli lên cấp 90, các bạn sẽ cần các nguyên liệu sau:
- 4 Crude Ring
- 12 Basic Ring
- 12 Improved Ring
- 4 Tailored Ring
- 46 Rage Tacet Core
- 60 Pavo Plum
- 170.000 Shell Credit
Để nâng cấp toàn bộ kĩ năng của Changli lên cấp tối đa, các bạn cần chuẩn bị các nguyên liệu sau:
- 25 Crude Ring
- 28 Basic Ring
- 40 Improved Ring
- 57 Tailored Ring
- 25 Inert Metallic Drip
- 28 Reactive Metallic Drip
- 55 Polarized Metallic Drip
- 67 Heterized Metallic Drip
- 26 Sentinel’s Dagger
- 2.030.000 Shell Credit
Trong số các nguyên liệu đột phá và nâng cấp kĩ năng của Changli, các bạn có thể farm trước các nguyên liệu sau:
- Rage Tacet Core: Nhận được khi khiêu chiến Inferno Rider.
- Ring: Nhận được khi khiêu chiến Exile, Forgery Challenge hoặc Synthesis.
- Metallic Drip: Nhận được khi khiêu chiến bí cảnh Forgery Challenge: Flaming Remnants.
- Shell Credit: Nhận được khi khiêu chiến Simulation Training (Shell Credit).
Pavo Plum và Sentinel’s Dagger là các nguyên liệu sẽ ra mắt trong phiên bản 1.1 nên các bạn cần phải đợi đến khi phiên bản mới ra mắt mới có thể bắt đầu farm được.
- Pavo Plum: Nhận được thu thập tại Luminous Shore và Mt. Firmament.
- Sentinel’s Dagger: Nhận được khi khiêu chiến Sentinel Jue.
Echo
Theo gợi ý của streamer SipSipStefen, đối với Changli, các bạn có thể sử dụng bộ 5 mảnh Molten Rift, bộ 5 mảnh Moonlit Cloud hoặc bộ ghép 2 mảnh Molten Rift + 2 mảnh Lingering Tunes. Toàn bộ các echo của Changli đều có thể farm từ bây giờ, nếu bạn có ý định sở hữu Changli thì hãy bắt đầu farm echo sớm để có được chỉ số như ý nhé.
Bộ 5 mảnh Molten Rift (4-3-3-1-1)
Cost | Echo | Chỉ số chính |
---|---|---|
4 | Inferno Rider | CRIT Rate %/CRIT DMG % |
3 | Havoc Dreadmane
Violet-Feathered Heron Viridblaze Saurian |
Fusion DMG %/ATK % |
1 | Baby Viridblaze Saurian
Electro Predator Fusion Dreamane Minor Fusion Prism Fusion Warrior Snip Snap Spectro Prism Traffic Illuminator Firebug |
ATK % |
Chỉ số phụ của bộ 5 mảnh Molten Rift nên ưu tiên theo thứ tự từ cao đến thấp như sau:
- CRIT Rate %/CRIT DMG %
- ATK%
- Resonance Skill DMG Bonus %
- Resonance Liberation DMG Bonus %
- Energy Regen %
Bộ 5 mảnh Moonlit Clouds (4-3-3-1-1)
Cost | Echo | Chỉ số chính |
---|---|---|
4 | Impermanence Heron | CRIT Rate %/CRIT DMG % |
3 | Chaserazor
Geohide Saurian Spearback Stonewall Bracer |
Fusion DMG %/ATK% |
1 | Cruisewing
Sabyr Boar Diamondclaw Whiff Whaff Fission Junrock Zig Zag Glacio Prism Glacio Dreadmane |
ATK % |
Chỉ số phụ của bộ 5 mảnh Moonlit Clouds nên ưu tiên theo thứ tự từ cao đến thấp như sau:
- CRIT Rate %/CRIT DMG %
- ATK%
- Energy Regen %
- Resonance Skill DMG Bonus %
- Resonance Liberation DMG Bonus %
Bộ 2 mảnh Molten Rift + 2 mảnh Lingering Tunes
Cost | Echo | Chỉ số chính |
---|---|---|
4 | Inferno Rider | CRIT Rate %/CRIT DMG % |
3 | Havoc Dreadmane
Violet-Feathered Heron Viridblaze Saurian Chasm Guardian Flautist Spearback |
Fusion DMG %/ATK% |
1 | Baby Viridblaze Saurian
Electro Predator Fusion Dreamane Fusion Prism Diamondclaw Hooscamp Flinger Firebug Fusion Warrior Snip Snap Spectro Prism Traffic Illuminator Tick Tack Vanguard Junrock Zig Zag Glacio Dreadmane |
ATK % |
Chỉ số phụ của bộ 2 mảnh Molten Rift + 2 mảnh Lingering Tunes nên ưu tiên theo thứ tự từ cao đến thấp như sau:
- CRIT Rate %/CRIT DMG %
- ATK%
- Resonance Skill DMG Bonus %
- Resonance Liberation DMG Bonus %
- Energy Regen %